Có 2 kết quả:

潛影 qián yǐng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄥˇ潜影 qián yǐng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) latent image (in photography)

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) latent image (in photography)