Có 2 kết quả:
潛影 qián yǐng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄥˇ • 潜影 qián yǐng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) latent image (in photography)
(2) latent image (in photography)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) latent image (in photography)
(2) latent image (in photography)
Bình luận 0